Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 Pdf

Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3 Pdf

4.6 / 5 ( 271 bình chọn )

Giới từ trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

Chủ ngữ +在 (zài) + Tân ngữ chỉ địa điểm + động từ + Thành phần khác: Ai  làm gì ở đâu.

他在房子里等你。 Tā zài fángzi lǐ děng nǐ. Anh ấy đang ở trong phòng đợi bạn .

Các câu dạng đặc biệt trong tiếng Trung HSK 1

他是我的同学 /Tā shì wǒ de tóngxué/: Anh ấy là bạn học của tôi.

一个星期有7日 /Yí gè xīngqī yǒu qī rì/: Một tuần có 7 ngày

Dùng để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, đối tượng, cách thức của động tác đã xảy ra trong quá khứ

我是昨天回来的 /Wǒ shì zuótiān huílái de/: Tôi về từ hôm qua.

这是在北京买的 /Zhè shì zài Běijīng mǎi de/: Đây là đồ mua ở Bắc Kinh.

他是开车来的 /Tā shì kāichē lái de/: Anh ấy lái xe đến đây.

Dùng “在……呢” biểu thị hành động đang tiếp diễn:

他们在学习呢 /Tāmen zài xuéxí ne/: Họ đang học bài.

Trợ động từ trong tiếng Trung HSK 1

我会跳舞 /Wǒ huì tiàowǔ/: Tôi biết nhảy múa

你现在能过来吗?/Nǐ xiànzài néng guòlái ma?/: Bây giờ bạn có thể qua đây không?

Phủ định của 2 trợ động từ này là  不会/不能

Trợ từ kết cấu: 的 (de). Dùng để nối giữa định ngữ và trung tâm ngữ

Cấu trúc: Định ngữ + (的) + Trung tâm ngữ

Trung tâm ngữ:  Là thành phần đứng sau định ngữ, là đối tượng được nhắc chính đến trong cụm danh từ.

Trường hợp giữa định ngữ và trung tâm ngữ bắt buộc có trợ từ kết cấu的

Ví dụ: 我的衣服 /wǒ de yīfu/: Quần áo của tôi

他去学校了/tā qù xuéxiào le/: Anh ta đến trường rồi

他是学生吗?/tā shì xuéshēng ma?/: Cậu ấy là học sinh à?

你在哪儿呢?/nǐ zài nǎr ne?/ Cậu đang ở đâu vậy?

明天是星期一 /Míngtiān shì xīngqīyī/: Ngày mai là thứ hai.

我喜欢他 /Wǒ xǐhuān tā/: Tôi quen anh ta.

天气很热 /Tiānqì hěn rè/: Thời tiết rất nóng.

不 (bù): 他不是我的哥哥 /tā bú shì wǒ de gēgē/: Anh ấy không phải anh trai tôi.

没 (méi): 她没去看电视剧 /Tā méi qù kàn diànshìjù/: Cô ta đã không xem phim truyền hình.

吗 (ma): 这是你的书吗?/Zhè shì nǐ de shū ma?/: Đây là sách của bạn à?

呢 (ne): 我是老师,你呢?/Wǒ shì lǎoshī, nǐ ne?/: Tôi là giáo viên, còn bạn?

请 (qǐng): 请进 /qǐngjìn/: Mời vào

太 (tài): 太漂亮了! /tài piàoliang le/: Quá đẹp!

Tổng hợp tài liệu ngữ pháp tiếng anh B1

Dưới đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng anh B1 và bài tập ngữ pháp tiếng anh B1 do chúng tôi tìm kiếm và chọn lọc. Bạn có thể tham khảo và sử dụng miễn phí.

Các tài liệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 và đề thi

Tổng hợp các tài liệu học tiếng Trung miễn phí file PDF:

Để luyện tập các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 đã tổng hợp ở trên, bạn hãy chăm chỉ luyện các đề thi để nắm vững ngữ pháp tiếng Trung cũng như nâng cao điểm số khi thi HSK nhé!

Hướng dẫn học ngữ pháp tiếng Anh A1

Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn học ngữ pháp A1 tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả hơn:

Để biết thêm về cách tính điểm thi A2 tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bài viết được Edulife tổng hợp. Bài viết này cung cấp chi tiết và hướng dẫn cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình tính điểm.

Các bài học ngữ pháp tiếng Trung khác

Sau khi các bạn đã học xong các chủ điểm quan trong của HSK 1, tiếp theo các bạn có thể học lên các chủ điểm ngữ pháp HSK cao hơn như sau:

Ngữ pháp tiếng Anh A1 là một trong những yếu tố quan trọng mà bạn không thể bỏ qua khi ôn thi tiếng Anh A1. Nắm chắc cấu trúc ngữ pháp là nền tảng để bạn tạo thành những câu hoàn chỉnh và sử dụng trong cả 4 kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết. Vậy làm thế nào để ôn luyện ngữ pháp A1 hiệu quả? Download tài liệu ngữ pháp A1 ở đâu? Cùng Edulife tìm hiểu nhé!

cấu trúc ngữ pháp B1 tiếng anh

Trong phần này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc những 84 trúc ngữ pháp được phân loại theo mục đích sử dụng. Kèm theo đó là ví dụ minh họa giúp bạn nắm được cách vận dụng:

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá….để cho ai làm gì…

2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá… đến nỗi mà…

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: quá… đến nỗi mà…

4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: Đủ… cho ai đó làm gì…

5. Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

6. It + be + time + S + V (-ed, Quá khứ đơn) / It’s + time +for someone + to do something: đã đến lúc ai đó phải làm gì…

7. It + takes/ took + someone + amount of time + to do something: (làm gì… mất bao nhiêu thời gian…)

8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..

Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ta ngăn cản chúng tôi đậu xe ở đây.)

9. S + find + it + adj to do something: thấy … để làm gì…

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì

11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): (thích làm gì hơn làm gì)

12. To be/get Used to + V-ing: quen làm gì

Ví dụ: I am used to eating with chopsticks. (Tôi đã quen với việc ăn bằng đũa.)

13. Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa

14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về….

Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi vô cùng ngạc nhiên trước căn biệt thự to đẹp của anh ấy.)

15. To be angry at + N/V-ing: tức giận về…

Ví dụ:  Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô đã rất tức giận vì cô ấy đạt điểm thấp.)

16. To be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về…/ kém về…

17. By chance = by accident (adv): tình cờ

Ví dụ:  I met her in Paris by chance last week. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở Pari cuối tuần trước.)

18. To be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về..

Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi cảm thấy mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà hàng ngày.)

19. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì…

Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không nhịn được cười với con chó nhỏ của mình.)

20. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó…

Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với búp bê của cô ấy.)

21. To be interested in + N/V-ing: quan tâm đến…

Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown thích đi mua sắm vào Chủ nhật.)

22. To waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì

23. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì…

24. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì…

Ví dụ: My mother often spends 2 hours on housework everyday. (Mẹ tôi thường dành 2 giờ cho việc nhà hàng ngày.)

25. To give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì…

Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên từ bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt.)

26. Would like/ want/wish + to do something: thích làm gì…

Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim với bạn tối nay.)

27. Have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm

Ví dụ: I have many things to do this week.(Tôi có rất nhiều việc phải làm trong tuần này.)

28. It + be + something/ someone + that/ who: chính…mà…

29. Had better + V(infinitive): nên làm gì…

Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Tốt nhất là bạn nên đến gặp bác sĩ.)

30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing: Tần suất làm việc gì đó.

Ví dụ: I always practise speaking English everyday. (Tôi luôn luôn luyện nói tiếng Anh hàng ngày.)

31. It is + tính từ +(for smb) + to do smt: Khó làm việc gì

Ví dụ: It is difficult for old people to learn English. (Người có tuổi  học tiếng Anh thì khó)

32. To be interested in + N / V_ing: Thích cái gì / làm cái gì

Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)

33. To be bored with… Chán làm cái gì

Ví dụ:  We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán phải làm những công việc lặp lại hàng ngày.)

34. It’s the first time smb have(has) + V(phân từ II) smt : Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì

Ví dụ: It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)

35. Enough + danh từ(đủ cái gì) +(to do smt): Đủ cái gì… để làm gì…

Ví dụ: I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học)

36. Tính từ + enough +(to do smt): Đủ làm sao…để làm gì…

Ví dụ: I’m not rich enough to buy a car. (Tôi không đủ giàu để mua ôtô)

37. Too + tính từ + to do smt :(Quá làm sao…để làm cái gì…)

Ví dụ: I’m too young to get married. (Tôi còn quá trẻ để kết hôn)

38. To want smb to do smt = To want to have smt + V (phân từ II): Muốn ai làm gì = Muốn có cái gì được làm

Ví dụ: She wants someone to make her a dress) = She wants to have a dress made. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy) = (Cô ấy muốn có một chiếc váy được may.)

39. It’s time smb did smt..:(Đã đến lúc ai phải làm gì)

Ví dụ:It’s time we went home. (Đã đến lúc tôi phải về nhà)

40. It’s not necessary for smb to do smt = Smb don’t need to do smt:  Ai không cần thiết phải làm gì

Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này)

41. To look forward to V_ing:  Mong chờ, mong đợi làm gì

Ví dụ; We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ dưỡng.)

42. To provide smb from V_ing:  Cung cấp cho ai cái gì

Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

43. To prevent smb from V_ing: Cản trở/ ngăn cản ai làm gì

Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Cơn mưa đã cản trở chúng tôi đi dạo.)

44. To fail to do smt: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì

Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)

45. To succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì

Ví dụ We succeeded  in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi/)

46. To borrow smt from smb: Mượn cái gì của ai

Ví dụ: She borrowed this book from the library. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)

47. To lend smb smt: Cho ai mượn cái gì

Ví dụ: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)

48. To make smb do smt: Bắt ai làm gì

Ví dụ: The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà)

49. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ= CN + động từ + so + trạng từ: Đến mức mà….

50. CN + be + such +(tính từ) + danh từ + that + CN + động từ: Đến mức mà

Ví dụ: It is such a difficult exercise that no one can do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được)

51. It is(very) kind of smb to do smt: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì

Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)

52 . To find it + tính từ + to do smt: Thấy khó khi làm gì

Ví dụ: We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)

53. To make sure of smt that + CN + động từ: Bảo đảm điều gì

54. It takes(smb) + thời gian + to do smt:  Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì

Ví dụ: It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này.)

55. To spend + time / money + on smt/ doing Smt: Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì

Ví dụ: We spend a lot of time on TV.watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)

56. To have no idea of smt = don’t know about smt: Không biết về cái gì

Ví dụ: She have no idea of this word = She doesn’t know this word. (Cố ấy không biết từ này)

57. To advise smb to do smt/not to do smt: Khuyên ai làm gì/ không làm gì

Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)

58. To plan to do smt: Dự định/có kế hoạch làm gì

Ví dụ: We planned to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)

59. To invite smb to do smt: Mời ai làm gì

Ví dụ: She invited me to go to the cinema. (Cô ấy mời tôi đi xem phim)

60. To offer smb smt: Mời / đề nghị ai cái gì

Ví dụ: He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)

61. To rely on smb: tin cậy, dựa dẫm vào ai

Ví dụ: You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)

62. To keep promise: Giữ lời hứa

Ví dụ: He always keeps promises.(Anh ấy luôn luôn giữ lời hứa.)

63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing: Có khả năng làm gì

Ví dụ: Quan is able to speak English = Quan is capable of speaking English. (Quân có thể nói tiếng Anh)

64. To be good at (+ V_ing) smt: Giỏi làm cái gì

Ví dụ: I’m good at (playing) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi)

65. To prefer smt to smt/doing smt to doing smt: Thích cái gì hơn cái gì/ Thích làm gì hơn làm gì

Ví dụ: We prefer spending money than earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền.)

66. To apologize for doing smt: Xin lỗi ai vì đã làm gì

Ví dụ: I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn.)

67. Had (‘d) better do smt/ not do smt: Nên làm gì/ Không nên làm gì

68. Would (‘d) rather do smt/not do smt: Thà làm gì/ đừng làm gì

69. Would(‘d) rather smb did smt: Muốn ai làm gì

Ví dụ: I’d rather you stayed at home today. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay)

70. To suggest smb (should) do smt: Gợi ý cho ai làm gì

Ví dụ: I suggested she (should) buy this house. (Tôi gợi ý cho cô ấy mua căn nhà này.)

71. To suggest doing smt: Gợi ý/ đề nghị làm gì

Ví dụ: I suggested going for a walk. (Tôi đề nghị đi dạo.)

Ví dụ: We tried to learn hard (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ)

Ví dụ: We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này.)

74. To need to do smt: Ai cần làm gì

Ví dụ: You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn)

75. To need doing: Cần được làm gì

Ví dụ: This car needs repairing. (Chiếc ôtô này cần được sửa)

76. To remember doing: Nhớ đã làm gì

Ví dụ: I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)

77. To remember to do: Nhớ làm gì/(Hành động chưa diễn ra)

Ví dụ: Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà)

78. To have smt + V (Phân từ hai) = To have smb do smt: Có cái gì được làm bởi ai đó/ Thuê ai đó là gì

Ví dụ: I’m going to have the garage repair my car.= I’m going to have my car repaired. (Tôi sẽ thuê người sửa chiếc xe oto này.)

79. To be busy doing smt: Bận rộn làm gì

Ví dụ: We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi)

80. To mind doing smt: Phiền ai làm gì

Ví dụ: Do /Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?)

81. To be used to doing smt: Quen với việc làm gì

Ví dụ: We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm)

82. To stop to do smt: Dừng lại để làm gì

Ví dụ: We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng)

83. To stop doing smt: Thôi không làm gì nữa)

Ví dụ: We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa)

84. Let smb do smt: Để ai làm gì

Ví dụ: Let him come in. (Để anh ta vào)

Một số bài tập ngữ pháp tiếng anh B1:

Nhận trọn bộ bài tập ôn luyện B1 Vstep tham khảo cực sát Đề Chính Thức – Định Dạng Đề Mới Nhất được tổng hợp từ Giảng viên Luyện thi Vstep 10 Năm kinh nghiệm