Đồ Gia Dụng Tiếng Trung Quốc

Đồ Gia Dụng Tiếng Trung Quốc

Hộ Kinh Doanh Vi Tính Quang Phát MST 8830276986-001 do UBND quận 11 cấp ngày 16/05/2023 Địa chỉ: 79/1 Đường 100 - Bình Thới, Phường 14, Quận 11, TP Hồ Chí Minh Điện thoại: 0338949968 -  Email: [email protected]

Các từ vựng tiếng Anh về gia dụng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia dụng quen thuộc trong cuộc sống hằng này mà có thể bạn chưa biết.

Các từ vựng tiếng Anh về gia dụng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia dụng quen thuộc trong cuộc sống hằng này mà có thể bạn chưa biết.

Các từ vựng tiếng Anh về gia dụng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia dụng quen thuộc trong cuộc sống hằng này mà có thể bạn chưa biết.

Xem thêm Đồ gia dụng tiếng Trung là gì

Đồ gia dụng trong tiếng Trung là 家居用品 phiên âm là /Jiājū yòngpǐn/

Một số từ vựng tiếng Trung khác về đồ gia dụng:

Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đồ gia dụng tiếng anh là gì và nắm vững các từ vựng về lĩnh vực đồ gia dụng. Theo dõi chúng tôi để có thêm các nội dung hữu ích khác nhé!

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta tiếp xúc với rất nhiều đồ dùng gia dụng nhưng không phải ai cũng biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Cùng Gia dụng Hawonkoo tìm hiểu đồ gia dụng tiếng Anh là gì và một số từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

Đồ gia dụng trong Tiếng Anh là “household goods” phiên âm là /ˌhaʊs.hoʊld ˈɡʊdz/, theo từ điển Cambridge.

Cụm từ này được ghép bởi hai từ:

Như vậy, household goods có nghĩa là đồ gia dụng, hay thiết bị gia dụng phục vụ các nhu cầu sinh hoạt gia đinh như nồi cơm điện, bếp từ, tivi, tủ lạnh, máy giặt,...

Xem thêm Đồ gia dụng tiếng Trung là gì

Đồ gia dụng trong tiếng Trung là 家居用品 phiên âm là /Jiājū yòngpǐn/

Một số từ vựng tiếng Trung khác về đồ gia dụng:

Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đồ gia dụng tiếng anh là gì và nắm vững các từ vựng về lĩnh vực đồ gia dụng. Theo dõi chúng tôi để có thêm các nội dung hữu ích khác nhé!

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta tiếp xúc với rất nhiều đồ dùng gia dụng nhưng không phải ai cũng biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Cùng Gia dụng Hawonkoo tìm hiểu đồ gia dụng tiếng Anh là gì và một số từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

Đồ gia dụng trong Tiếng Anh là “household goods” phiên âm là /ˌhaʊs.hoʊld ˈɡʊdz/, theo từ điển Cambridge.

Cụm từ này được ghép bởi hai từ:

Như vậy, household goods có nghĩa là đồ gia dụng, hay thiết bị gia dụng phục vụ các nhu cầu sinh hoạt gia đinh như nồi cơm điện, bếp từ, tivi, tủ lạnh, máy giặt,...

Xem thêm Đồ gia dụng tiếng Trung là gì

Đồ gia dụng trong tiếng Trung là 家居用品 phiên âm là /Jiājū yòngpǐn/

Một số từ vựng tiếng Trung khác về đồ gia dụng:

Hawonkoo hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đồ gia dụng tiếng anh là gì và nắm vững các từ vựng về lĩnh vực đồ gia dụng. Theo dõi chúng tôi để có thêm các nội dung hữu ích khác nhé!